亦 (yì) là một từ cổ thường xuất hiện trong văn viết tiếng Trung, mang ý nghĩa “cũng”, “đều” hoặc “lại còn”. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng, thành ngữ hoặc thơ ca.
1. Ý nghĩa của từ 亦 (yì)
亦 (yì) có các nghĩa chính sau:
- Nghĩa 1: Cũng, đều (tương đương với 也 trong tiếng Trung hiện đại)
- Nghĩa 2: Lại còn, hơn nữa (dùng để nhấn mạnh)
- Nghĩa 3: Chỉ, chỉ là (trong một số trường hợp đặc biệt)
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 亦
2.1. Cấu trúc cơ bản
亦 thường đứng trước động từ hoặc tính từ:
Chủ ngữ + 亦 + Động từ/Tính từ
Ví dụ: 我亦喜欢 (Wǒ yì xǐhuān) – Tôi cũng thích
2.2. Cấu trúc nhấn mạnh
亦 có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cấu trúc nhấn mạnh:
不亦…乎 (bù yì…hū) – Chẳng phải…hay sao?
Ví dụ: 不亦乐乎 (bù yì lè hū) – Chẳng phải rất vui sao?
3. Ví dụ minh họa cách dùng từ 亦
3.1. Câu đơn giản
- 他亦是我的朋友。(Tā yì shì wǒ de péngyou) – Anh ấy cũng là bạn của tôi.
- 我亦不知道。(Wǒ yì bù zhīdào) – Tôi cũng không biết.
3.2. Câu phức tạp
- 他不仅聪明,亦很勤奋。(Tā bùjǐn cōngmíng, yì hěn qínfèn) – Anh ấy không chỉ thông minh, mà còn rất chăm chỉ.
- 此物亦贵亦好。(Cǐ wù yì guì yì hǎo) – Món đồ này vừa đắt vừa tốt.
4. Phân biệt 亦 và 也
亦 (yì) và 也 (yě) đều có nghĩa “cũng”, nhưng:
- 亦 thường dùng trong văn viết, văn học cổ điển
- 也 phổ biến trong giao tiếp hàng ngày
- 亦 mang sắc thái trang trọng hơn
5. Thành ngữ, tục ngữ có chứa từ 亦
- 人云亦云 (rén yún yì yún) – Người ta nói sao mình nói vậy (chỉ sự a dua)
- 亦步亦趋 (yì bù yì qū) – Bước theo từng bước (chỉ sự bắt chước)
- 不亦乐乎 (bù yì lè hū) – Vui không kể xiết
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn