Trong tiếng Trung, từ 享受 (xiǎng shòu) là một động từ thường gặp với ý nghĩa “hưởng thụ” hoặc “tận hưởng”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 享受, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu chuẩn theo văn phong Đài Loan.
享受 (xiǎng shòu) nghĩa là gì?
Từ 享受 gồm hai chữ Hán:
- 享 (xiǎng): hưởng, thụ hưởng
- 受 (shòu): nhận, tiếp nhận
Khi kết hợp, 享受 mang nghĩa:
- Hưởng thụ, tận hưởng (đời sống, thành quả…)
- Được hưởng (quyền lợi, phúc lợi)
- Cảm nhận sự thoải mái, dễ chịu
Cấu trúc ngữ pháp của 享受
1. Dạng động từ
Cấu trúc: Chủ ngữ + 享受 + Tân ngữ
Ví dụ:
- 我享受假期 (Wǒ xiǎngshòu jiàqī) – Tôi tận hưởng kỳ nghỉ
- 他享受特权 (Tā xiǎngshòu tèquán) – Anh ấy được hưởng đặc quyền
2. Dạng danh từ
Cấu trúc: 享受 + (的) + Danh từ
Ví dụ:
- 这是一种享受 (Zhè shì yī zhǒng xiǎngshòu) – Đây là một sự hưởng thụ
- 视觉的享受 (Shìjué de xiǎngshòu) – Sự thưởng thức thị giác
10 câu ví dụ với 享受 trong tiếng Đài Loan
- 我喜欢享受孤独的时刻 (Wǒ xǐhuān xiǎngshòu gūdú de shíkè) – Tôi thích tận hưởng những khoảnh khắc cô đơn
- 在台湾可以享受全民健保 (Zài Táiwān kěyǐ xiǎngshòu quánmín jiànbǎo) – Ở Đài Loan có thể được hưởng bảo hiểm y tế toàn dân
- 享受美食是人生一大乐事 (Xiǎngshòu měishí shì rénshēng yī dà lèshì) – Thưởng thức ẩm thực là một trong những niềm vui lớn của cuộc đời
Cách phân biệt 享受 và các từ đồng nghĩa
Trong tiếng Đài Loan, cần phân biệt 享受 với:
- 享用 (xiǎng yòng): nhấn mạnh việc sử dụng để hưởng thụ
- 欣赏 (xīnshǎng): thưởng thức nghệ thuật
- 体验 (tǐyàn): trải nghiệm
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn