DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

亮 (liàng) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. Giới thiệu về từ 亮 (liàng)

Từ 亮 (liàng) trong tiếng Trung có nghĩa là “sáng”, “lấp lánh” hoặc “rõ ràng”. Đây là một từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và có thể được sử dụng để biểu thị ánh sáng, sự rõ ràng trong giao tiếp, hoặc thậm chí trong việc mô tả cảm xúc.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 亮 (liàng)

2.1. Loại từ

亮 (liàng) là một tính từ trong tiếng Trung, thường được sử dụng để mô tả ánh sáng hoặc độ sáng.

2.2. Cách sử dụng trong câu

亮 (liàng) có thể đứng trước danh từ để mô tả tính chất của danh từ đó. Ví dụ: 亮的灯 (lìang de dēng) có nghĩa là “đèn sáng”.

3. Ví dụ minh họa cho từ 亮 (liàng)

3.1. Câu đơn giản liàng

这道菜看起来亮亮的。 (Zhè dào cài kàn qǐlái liàng liàng de.) – Món ăn này trông rất sáng.

3.2. Câu phức tạp hơn

晚上,天空的星星亮得不可思议。(Wǎnshàng, tiānkōng de xīngxīng liàng de bùkě sīyì.) – Vào ban đêm, các vì sao trên bầu trời sáng đến không thể tin được.

3.3. Câu giao tiếp hàng ngày liàng

你觉得这个颜色亮吗? (Nǐ juédé zhège yánsè liàng ma?) – Bạn thấy màu này có sáng không?

4. Từ vựng liên quan và các cụm từ thông dụng

– 亮度 (liàngdù): độ sáng

– 亮眼 (liàngyǎn): bắt mắt, nổi bật

5. Trong văn hóa và giao tiếp

亮 (liàng) không chỉ đơn thuần ám chỉ ánh sáng mà còn mang theo nhiều ý nghĩa khác nhau trong văn hóa Trung Quốc. Nó có thể được sử dụng để miêu tả sự thông minh, sự tươi sáng trong phong cách sống, hoặc thậm chí là những người có tài năng đặc biệt.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo