1. Định Nghĩa Của Từ 亲切 (qīnqiè)
Từ 亲切 (qīnqiè) trong tiếng Trung có nghĩa là “thân thiện”, “gần gũi”, và thường được dùng để chỉ một cảm giác hoặc bầu không khí dễ chịu, ấm áp. Nó thể hiện sự thân thiết và gần gũi giữa con người với con người, làm cho mọi người cảm thấy thoải mái hơn khi giao tiếp.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 亲切
2.1. Phân Tích Ngữ Pháp
Về mặt ngữ pháp, 亲切 (qīnqiè) là một tính từ. Tính từ này thường đứng trước danh từ hoặc có thể kết hợp với các cấu trúc ngữ pháp khác để diễn đạt ý nghĩa một cách hoàn chỉnh.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Có thể đặt 亲切 (qīnqiè) trong câu đơn giản như sau:
- 他对我很亲切。 (Tā duì wǒ hěn qīnqiè.) – Anh ấy rất thân thiện với tôi.
- 这个地方的氛围很亲切。 (Zhège dìfāng de fēnwéi hěn qīnqiè.) – Bầu không khí ở nơi này rất thân thiện.
3. Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng Từ 亲切
3.1. Ví Dụ Trong Lời Nói Thực Tế
Trong một cuộc trò chuyện, bạn có thể sử dụng như sau:
当我第一次去他们家时,他们的父母非常亲切。 (Dāng wǒ dì yī cì qù tāmen jiā shí, tāmen de fùmǔ fēicháng qīnqiè.) – Khi tôi lần đầu tiên đến nhà họ, cha mẹ họ rất thân thiện.
3.2. Ví Dụ Trong Văn Bản
Trong các văn bản, 亲切 (qīnqiè) có thể được sử dụng để tạo điểm nhấn cảm xúc. Ví dụ:
老师以亲切的态度对待每一个学生。 (Lǎoshī yǐ qīnqiè de tàidù duìdài měi yígè xuéshēng.) – Giáo viên đối xử với mỗi học sinh bằng một thái độ thân thiện.
4. Kết Luận
亲切 (qīnqiè) không chỉ là một từ đơn giản mà còn mang trong mình nhiều giá trị nhân văn, thể hiện sự quan tâm và tình cảm giữa con người với nhau. Việc hiểu biết và sử dụng tốt từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn