Trong tiếng Trung, từ 亲吻 (qīn wěn) mang ý nghĩa là “hôn”. Đây là một từ có thể gặp trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến văn học và nghệ thuật. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ này, cũng như cung cấp một số ví dụ sử dụng.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 亲吻 (qīn wěn)
Ý nghĩa của từ 亲吻
Từ 亲吻 được chia thành hai phần:
– 亲 (qīn) nghĩa là “thân thuộc” hoặc “tiếp xúc gần gũi”,
– 吻 (wěn) nghĩa là “hôn”.
Ghép lại, 亲吻 mô tả hành động hôn một cách thân mật.
Loại từ
Từ 亲吻 thuộc loại danh từ và động từ trong tiếng Trung. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ.
Ví dụ đặt câu với từ 亲吻
Câu đơn giản với 亲吻
- 他们亲吻了。
(Tāmen qīn wěnle.)
Họ đã hôn nhau. - 我想亲吻你。
(Wǒ xiǎng qīn wěn nǐ.)
Tôi muốn hôn bạn.
Câu phức tạp với 亲吻
- 在电影的结尾,他们终于亲吻了,表达了彼此深深的爱意。
(Zài diànyǐng de jiéwěi, tāmen zhōngyú qīn wěnle, biǎodále bǐcǐ shēn shēn de àiyì.)
Vào cuối bộ phim, họ cuối cùng đã hôn nhau, thể hiện tình yêu sâu sắc của nhau. - 我和我的朋友在派对上亲吻了,这让大家都惊讶。
(Wǒ hé wǒ de péngyǒu zài pàiduì shàng qīn wěnle, zhè ràng dàjiā dōu jīngyà.)
Tôi và bạn của tôi đã hôn nhau tại bữa tiệc, điều này khiến mọi người rất ngạc nhiên.
Kết luận
Từ 亲吻 (qīn wěn) không chỉ đơn thuần là hành động mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong xã hội. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu thêm về cấu trúc và cách sử dụng từ 亲吻 trong tiếng Trung. Nếu bạn muốn tìm hiểu nhiều hơn về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn