Trong tiếng Trung, 人家2 (rén jia) là một từ đa nghĩa thường gây bối rối cho người học. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với 人家2.
1. 人家2 (rén jia) nghĩa là gì?
Từ 人家2 có ba nghĩa chính:
- Chỉ người khác (ngôi thứ ba): “Người ta”, “họ”
- Chỉ bản thân (ngôi thứ nhất): “Tôi”, “mình” (thường dùng với sắc thái biểu cảm)
- Chỉ gia đình/hộ gia đình: “Nhà người ta”
2. Cấu trúc ngữ pháp của 人家2
2.1. Khi 人家2 làm đại từ
Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác:
- 人家 + động từ: 人家不知道 (Tôi không biết)
- 人家 + danh từ: 人家的东西 (Đồ của người ta)
2.2. Khi 人家2 chỉ gia đình
Thường đi với lượng từ hoặc định ngữ:
- 这户人家 (Gia đình này)
- 有钱人家 (Gia đình giàu có)
3. Ví dụ câu có chứa 人家2
3.1. Ví dụ khi chỉ người khác
人家都说了不行,你还要试。(Người ta đã nói không được rồi, anh còn muốn thử.)
3.2. Ví dụ khi chỉ bản thân
人家好想你啊!(Mình nhớ bạn lắm đó!)
3.3. Ví dụ khi chỉ gia đình
这户人家很热情。(Gia đình này rất hiếu khách.)
4. Phân biệt 人家1 và 人家2
人家1 thường chỉ nghề nghiệp (nhà văn, nhà thơ), trong khi 人家2 có nghĩa rộng hơn như đã giải thích.
5. Lưu ý khi sử dụng 人家2
- Khi dùng để chỉ bản thân, thường mang sắc thái biểu cảm (dễ thương, giận dỗi)
- Trong văn viết trang trọng nên hạn chế dùng để chỉ bản thân
- Phân biệt rõ ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn