Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 人工 (rén gōng) – một từ vựng quan trọng trong cả tiếng Trung phổ thông lẫn tiếng Đài Loan. 人工 thường được dùng để chỉ những gì thuộc về con người, nhân tạo hoặc liên quan đến lao động thủ công.
人工 (rén gōng) nghĩa là gì?
Từ 人工 trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan có ba nghĩa chính:
1. Nghĩa cơ bản
Chỉ những thứ do con người tạo ra, đối lập với tự nhiên
2. Nghĩa mở rộng
Liên quan đến lao động thủ công hoặc sức người
3. Nghĩa chuyên ngành
Trong một số lĩnh vực đặc thù như y học, công nghệ
Cách đặt câu với từ 人工
Dưới đây là 5 ví dụ điển hình:
1. Câu đơn giản
这是人工湖。(Zhè shì réngōng hú.) – Đây là hồ nhân tạo.
2. Câu phức tạp
人工成本比去年增加了20%。(Réngōng chéngběn bǐ qùnián zēngjiāle 20%.) – Chi phí nhân công đã tăng 20% so với năm ngoái.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 人工
1. Vị trí trong câu
人工 thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa
2. Kết hợp với từ loại khác
Cách kết hợp với động từ, tính từ và trợ từ
3. Biến thể trong tiếng Đài Loan
Một số khác biệt về cách dùng giữa tiếng Trung phổ thông và tiếng Đài Loan
Ứng dụng thực tế của từ 人工
Trong đời sống, công việc và học thuật
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn