Trong tiếng Trung, từ 人民 (rén mín) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong các văn bản chính trị, xã hội và đời sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của từ 人民, cách đặt câu có chứa từ này và phân tích cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 人民 (rén mín) nghĩa là gì?
Từ 人民 (rén mín) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhân dân” hoặc “người dân”. Đây là từ ghép gồm hai chữ Hán:
- 人 (rén): người
- 民 (mín): dân
Từ này thường được dùng để chỉ toàn thể người dân trong một quốc gia hoặc xã hội.
2. Cách đặt câu với từ 人民
2.1. Câu đơn giản với 人民
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 人民 trong câu:
- 中国人民很友好。(Zhōngguó rénmín hěn yǒuhǎo.) – Nhân dân Trung Quốc rất thân thiện.
- 政府为人民服务。(Zhèngfǔ wèi rénmín fúwù.) – Chính phủ phục vụ nhân dân.
2.2. Câu phức tạp hơn
人民 cũng có thể được sử dụng trong các câu phức tạp hơn:
- 人民代表大会是中国的立法机关。(Rénmín dàibiǎo dàhuì shì Zhōngguó de lìfǎ jīguān.) – Đại hội đại biểu nhân dân là cơ quan lập pháp của Trung Quốc.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 人民
3.1. Vị trí trong câu
Từ 人民 thường đóng vai trò là:
- Chủ ngữ: 人民是国家的主人。(Rénmín shì guójiā de zhǔrén.) – Nhân dân là chủ nhân của đất nước.
- Tân ngữ: 我们要关心人民的生活。(Wǒmen yào guānxīn rénmín de shēnghuó.) – Chúng ta cần quan tâm đến đời sống nhân dân.
3.2. Kết hợp với các từ khác
人民 thường kết hợp với:
- Tên quốc gia: 中国人民 (Zhōngguó rénmín) – nhân dân Trung Quốc
- Các danh từ chỉ tổ chức: 人民法院 (rénmín fǎyuàn) – tòa án nhân dân
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn