DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

人脈 (rén mài) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Khái Niệm 人脈 (rén mài)

Từ 人脈 (rén mài) trong tiếng Trung có nghĩa là “mạng lưới quan hệ” hoặc “quan hệ xã hội”. Từ này thường được dùng để chỉ các mối quan hệ cá nhân, bạn bè và đối tác trong công việc có khả năng hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống và sự nghiệp.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 人脈

Cấu trúc ngữ pháp của 人脈 (rén mài) bao gồm hai phần:

  • 人 (rén): nghĩa là “người”.
  • 脈 (mài): nghĩa là “mạch” hoặc “mạng”.

Có thể hiểu rằng 人脈 chính là “mạch người” hay “mạng lưới người”, thể hiện sự kết nối và tương tác xã hội giữa các cá nhân.

3. Tại Sao 人脈 Lại Quan Trọng?

Trong cuộc sống hiện đại, mạng lưới quan hệ (人脈) đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Nó giúp:

  • Tạo cơ hội việc làm mới.
  • Xây dựng các mối quan hệ công việc bền vững.
  • Công tác trên nhiều lĩnh vực khác nhau.

4. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ: 人脈

4.1 Ví Dụ 1

在商业中,拥有丰富的人脈是成功的重要因素。

Dịch nghĩa: Trong kinh doanh, sở hữu mạng lưới quan hệ phong phú là yếu tố quan trọng của thành công.

4.2 Ví Dụ 2

通过建立良好的人脈,你可以更容易找到合作伙伴。

Dịch nghĩa: Bằng cách xây dựng mạng lưới quan hệ tốt, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm đối tác hợp tác hơn.人脈 mạng lưới quan hệ

5. Kết Luận

Như vậy, 人脈 (rén mài) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang trong nó những giá trị về xã hội và nghề nghiệp rất quan trọng. Việc xây dựng và duy trì mạng lưới quan hệ sẽ giúp cá nhân có thêm nhiều cơ hội hơn trong cuộc sống và công việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ về 人脈
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo