DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

人行道 (rénxíngdào) là gì? Tìm hiểu về cấu trúc và ví dụ sử dụng

Định nghĩa từ 人行道

Từ 人行道 (rénxíngdào) trong tiếng Trung có nghĩa là “đường cho người đi bộ” hay “vỉa hè”. Đây là một khái niệm quen thuộc trong giao thông đô thị, nơi dành riêng cho người đi bộ di chuyển an toàn.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 人行道

Từ 人行道 được cấu thành từ ba thành phần:

  • 人 (rén): có nghĩa là “người”.
  • 行 (xíng): có nghĩa là “đi” hoặc “hành động”.
  • 道 (dào): có nghĩa là “đường” hoặc “lối đi”.人行道

Vậy nên, 人行道 có thể hiểu đơn giản là “đường cho người đi bộ” – một lối đi dành riêng cho người đi bộ để đảm bảo an toàn giao thông.

Cách sử dụng 人行道 trong câu

Ví dụ 1

在城市里,人行道 是非常重要的。
(Zài chéngshì lǐ, rénxíngdào shì fēicháng zh重要的.)
Dịch: “Trong thành phố, vỉa hè là rất quan trọng.”

Ví dụ 2

请走到人行道 上。
(Qǐng zǒu dào rénxíngdào shàng.)
Dịch: “Xin hãy đi lên vỉa hè.”

Ví dụ 3

为了安全,驾驶员应该注意人行道 上的行人。
(Wèile ānquán, jiàshǐyuán yīnggāi zhùyì rénxíngdào shàng de xíngrén.)
Dịch: “Để đảm bảo an toàn, người lái xe nên chú ý đến những người đi bộ trên vỉa hè.”

Tầm quan trọng của 人行道 trong giao thông đô thị

Đường dành cho người đi bộ không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp cải thiện chất lượng sống của cư dân đô thị. Nó là nơi người đi bộ có thể di chuyển mà không phải lo lắng về giao thông xe cộ, từ đó khuyến khích việc đi bộ.

Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu rõ về từ 人行道 (rénxíngdào) trong tiếng Trung, bao gồm ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ rénxíngdào

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo