DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

人質 (rén zhì) Là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 人質 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ “人質” (rén zhì) được sử dụng khá phổ biến, nhất là trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh và luật pháp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về nghĩa của “人質”, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng và ví dụ điển hình.

人質 là gì?

Từ “人質” (rén zhì) được dịch sang tiếng Việt là “con tin”. Đây là một thuật ngữ được dùng để chỉ những người bị bắt giữ với mục đích để yêu cầu đàm phán hoặc trao đổi trong các tình huống khủng hoảng, như bắt cóc hay tống tiền.

Giải thích từ “人質”

Phân tích từ “人質”:

  • 人 (rén): có nghĩa là “người”, thể hiện sự sống và cá nhân.
  • 質 (zhì): ngữ pháp 人質 có nghĩa là “chất” hoặc “trạng thái”, trong ngữ cảnh này ám chỉ tình trạng hoặc điều kiện của con người.

Do đó, “人質” có thể hiểu là con người trong tình trạng đặc biệt, bị giữ lại để đạt được mục đích nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 人質

Từ “人質” thuộc về danh từ trong tiếng Trung, thường được sử dụng chung với các động từ và tính từ khác để tạo thành câu. Cấu trúc ngữ pháp có thể mô tả như sau:

S + 动词 (Verb) + 人質

Các động từ thường dùng với 人質

Dưới đây là một số động từ thường thấy đi kèm với 人質:

  • 绑架 (bǎngjià): bắt cóc
  • 释放 (shìfàng): thả ra
  • 救 (jiù): cứu

Đặt câu và lấy ví dụ với từ 人質

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “人質”, dưới đây là một số câu ví dụ:

Ví dụ 1

警方在调查一起绑架人質的案件。(Jǐngfāng zài diàochá yī qǐ bǎngjià rénzhì de ànjiàn.)
Cảnh sát đang điều tra một vụ án bắt cóc con tin.

Ví dụ 2

我们必须尽快释放人質。(Wǒmen bìxū jǐnkuài shìfàng rénzhì.)
Chúng ta phải thả con tin càng sớm càng tốt.

Ví dụ 3

许多人在这样的情况下愿意成为人質。(Xǔduō rén zài zhèyàng de qíngkuàng xià yuànyì chéngwéi rénzhì.)
Nhiều người trong tình huống như vậy sẵn sàng trở thành con tin.

Tổng kết

Từ “人質” (rén zhì) không chỉ đơn giản là từ ngữ, mà còn là một khái niệm quan trọng liên quan đến an ninh và nhân đạo. Việc hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo