Trong 100 từ đầu tiên khi học tiếng Trung, 人 (rén) là từ vựng cơ bản nhất mà bất kỳ ai cũng cần nắm vững. Từ này xuất hiện trong hầu hết các câu giao tiếp hàng ngày và có nhiều cách sử dụng linh hoạt. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của 人, cách đặt câu và các cấu trúc ngữ pháp quan trọng liên quan đến từ này.
1. 人 (rén) nghĩa là gì?
人 (rén) là một từ Hán tự có nghĩa cơ bản là “người”. Đây là một trong những từ vựng quan trọng nhất trong tiếng Trung với tần suất sử dụng rất cao.
1.1. Ý nghĩa cơ bản của 人
– Chỉ con người nói chung: 我是一个人 (Wǒ shì yīgè rén) – Tôi là một con người
– Chỉ người cụ thể: 那个人 (Nàgè rén) – Người đó
1.2. Các nghĩa mở rộng
– Chỉ nhân cách, phẩm chất: 他人很好 (Tā rén hěn hǎo) – Anh ấy là người tốt
– Chỉ dân tộc: 中国人 (Zhōngguó rén) – Người Trung Quốc
2. Cách đặt câu với từ 人
2.1. Câu đơn giản với 人
– 我是越南人 (Wǒ shì Yuènán rén) – Tôi là người Việt Nam
– 这里有很多人 (Zhèlǐ yǒu hěnduō rén) – Ở đây có rất nhiều người
2.2. Câu phức tạp hơn
– 那个人是我老师 (Nàgè rén shì wǒ lǎoshī) – Người đó là giáo viên của tôi
– 我不认识那个人 (Wǒ bù rènshi nàgè rén) – Tôi không quen người đó
3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 人
3.1. Cấu trúc cơ bản
– 人 + 是 + danh từ: 我是学生 (Wǒ shì xuésheng) – Tôi là học sinh
– 人 + động từ: 他来了 (Tā láile) – Anh ấy đã đến
3.2. Cấu trúc nâng cao
– 人 + 的 + danh từ: 我的书 (Wǒ de shū) – Sách của tôi
– 人 + 在 + địa điểm: 我在家 (Wǒ zài jiā) – Tôi ở nhà
4. Lưu ý quan trọng khi sử dụng từ 人
– Khi kết hợp với các từ khác tạo thành từ ghép: 人民 (rénmín) – nhân dân, 人类 (rénlèi) – nhân loại
– Cách phát âm đúng: rén (âm Hán Việt là “nhân”)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn