Trong ngôn ngữ Trung Quốc, từ 仇敵 (chóu dí) thường được sử dụng để chỉ những kẻ thù hoặc đối thủ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách đặt câu với 仇敵.
Nghĩa Của Từ 仇敵 (chóu dí)
Từ 仇敵 được cấu thành từ hai chữ:
仇 (chóu) có nghĩa là “thù hằn”;
敵 (dí) có nghĩa là “kẻ thù”.
Ghép lại, 仇敵 mang nghĩa “kẻ thù” hay “đối thủ”, thường được dùng trong các bối cảnh có tính đối kháng, xung đột.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 仇敵
Trong ngữ pháp tiếng Trung, 仇敵 được sử dụng như một danh từ. Nó có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác trong câu. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của nó là:
- 仇敵 + động từ
- Danh từ khác + là + 仇敵
Ví dụ Đặt Câu có từ 仇敵
Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng 仇敵 trong câu:
- 他是我的仇敵。 (Tā shì wǒ de chóu dí.) – Anh ta là kẻ thù của tôi.
- 在战场上,仇敵无处不在。 (Zài zhànchǎng shàng, chóu dí wú chù bù zài.) – Tại chiến trường, kẻ thù có mặt khắp nơi.
- 我们必须打败仇敵。 (Wǒmen bìxū dǎbài chóu dí.) – Chúng ta phải đánh bại kẻ thù.
Tình Huống Sử Dụng 仇敵
仇敵 thường được sử dụng trong các tình huống như xung đột chính trị, cạnh tranh giữa các công ty, hoặc trong văn hóa dân gian khi nhắc đến các nhân vật đối kháng. Từ này có thể mang đầy tính biểu tượng trong văn học hoặc nghệ thuật.
Kết Luận
Hiểu rõ về từ 仇敵 không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng trong tiếng Trung mà còn cho phép bạn nắm bắt sâu sắc hơn về cách thức mà ngôn ngữ này thể hiện khía cạnh xã hội và xung đột.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn