DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

今日 (jīn rì) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “今日” trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 今日 (jīn rì) là một từ thông dụng có nghĩa là “hôm nay”. Từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt là trong các tài liệu chính thức hoặc văn bản cổ điển. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ 今日.

1. Ý nghĩa của từ 今日 (jīn rì)

今日 (jīn rì) là một từ Hán ngữ cổ điển, có nghĩa tương đương với 今天 (jīn tiān) trong tiếng Trung hiện đại, đều chỉ “hôm nay”. Tuy nhiên, 今日 thường mang sắc thái trang trọng hơn và thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, thơ ca hoặc tục ngữ.

1.1. Nguồn gốc của từ 今日

Từ 今日 có nguồn gốc từ tiếng Hán cổ, được sử dụng rộng rãi trong các văn bản cổ điển Trung Quốc. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các văn bản quan trọng.

2. Cách sử dụng từ 今日 trong câu

今日 có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

2.1. Ví dụ câu có chứa từ 今日

  • 今日天气很好。(Jīn rì tiān qì hěn hǎo.) – Thời tiết hôm nay rất đẹp.
  • 今日是我的生日。(Jīn rì shì wǒ de shēng rì.) – Hôm nay là sinh nhật tôi.
  • 今日会议取消。(Jīn rì huì yì qǔ xiāo.) – Cuộc họp hôm nay bị hủy.

2.2. So sánh 今日 và 今天 tiếng Trung

Mặc dù 今日 và 今天 đều có nghĩa là “hôm nay”, nhưng 今天 thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi 今日 thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc mang tính văn học.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 今日

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 今日 thường đóng vai trò là trạng ngữ chỉ thời gian, có thể đứng ở đầu câu hoặc sau chủ ngữ.

3.1. Vị trí của 今日 trong câu

今日 thường đứng ở các vị trí sau:

  • Đầu câu: 今日我们去公园。(Jīn rì wǒ men qù gōng yuán.) – Hôm nay chúng tôi đi công viên.
  • Sau chủ ngữ: 我今日很忙。(Wǒ jīn rì hěn máng.) – Tôi hôm nay rất bận.

3.2. Kết hợp với các từ khác

今日 có thể kết hợp với nhiều từ ngữ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa:

  • 今日头条 (jīn rì tóu tiáo) – Tin tức nổi bật hôm nay
  • 今日话题 (jīn rì huà tí) – Chủ đề hôm nay
  • 今日特价 (jīn rì tè jià) – Giá đặc biệt hôm nay

4. Bài tập thực hành

Hãy thử đặt 3 câu có sử dụng từ 今日 trong các ngữ cảnh khác nhau để nắm vững cách sử dụng từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM học tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo