介入 (jiè rù) là từ vựng thường gặp trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, mang nghĩa “can thiệp”, “tham gia vào” hoặc “xen vào”. Từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết với nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Giải Nghĩa Chi Tiết 介入 (Jiè Rù)
Từ 介入 gồm hai chữ Hán:
- 介 (jiè): nghĩa gốc là “ở giữa”, “trung gian”
- 入 (rù): nghĩa là “vào”, “tham gia”
Khi kết hợp, 介入 mang nghĩa hành động tham gia vào một sự việc đang diễn ra, thường với ý can thiệp hoặc thay đổi tình hình.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 介入
1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 介入 + Tân ngữ
Ví dụ: 政府介入这场纠纷 (Zhèngfǔ jièrù zhè chǎng jiūfēn) – Chính phủ can thiệp vào vụ tranh chấp này
2. Cấu trúc mở rộng
Chủ ngữ + 介入 + 到/于 + Danh từ/Cụm danh từ
Ví dụ: 他介入到我们的讨论中 (Tā jièrù dào wǒmen de tǎolùn zhōng) – Anh ấy tham gia vào cuộc thảo luận của chúng tôi
10 Câu Ví Dụ Với 介入
- 警察不得不介入这场冲突。(Jǐngchá bùdébù jièrù zhè chǎng chōngtū) – Cảnh sát buộc phải can thiệp vào vụ xung đột này
- 老师及时介入了学生们的争吵。(Lǎoshī jíshí jièrùle xuéshēngmen de zhēngchǎo) – Giáo viên kịp thời can thiệp vào cuộc cãi vã của học sinh
- 国际组织介入调解两国争端。(Guójì zǔzhī jièrù tiáojiě liǎng guó zhēngduān) – Tổ chức quốc tế tham gia hòa giải tranh chấp giữa hai nước
Phân Biệt 介入 Và Các Từ Liên Quan
Từ vựng | Nghĩa | Sắc thái |
---|---|---|
介入 (jièrù) | Can thiệp, tham gia vào | Trung tính, có thể tích cực hoặc tiêu cực |
干预 (gānyù) | Can thiệp | Thường mang nghĩa tiêu cực |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn