DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

介意 (jiè yì) Là Gì? Khám Phá Ngữ Pháp & Ví Dụ Câu Gần Gũi

1. Định Nghĩa Từ 介意 (jiè yì)

Từ 介意 (jiè yì) trong tiếng Trung có nghĩa là “thích nghi”, “quan tâm đến”, hoặc “để tâm đến”. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự chú ý hoặc mức độ quan tâm mà một người dành cho một việc gì đó hay một người khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 介意

2.1. Câu Khẳng Định

Cấu trúc ngữ pháp thông dụng nhất với từ 介意 là: 主语 + 介意 + 受词, trong đó “主语” là chủ ngữ, “受词” là tân ngữ.

2.2. Câu Phủ Định

Để phủ định một câu có sử dụng từ 介意, bạn có thể dùng cấu trúc: 主语 + 不 + 介意 + 受词. Ví dụ: “Tôi không quan tâm đến điều đó.” sẽ là “我不介意这个” (Wǒ bù jiè yì zhège).

3. Các Ví Dụ Sử Dụng Từ 介意

3.1. Ví Dụ 1

在工作中,如果有人提前离开,你会介意吗?(Zài gōngzuò zhōng, rúguǒ yǒurén tíqián líkāi, nǐ huì jiè yì ma?) – “Trong công việc, nếu ai đó rời đi sớm, bạn có quan tâm không?”

3.2. Ví Dụ 2

我介意你不告诉我真相。(Wǒ jiè yì nǐ bù gàosù wǒ zhēnxiàng.) – “Tôi để tâm đến việc bạn không nói cho tôi sự thật.”

4. Lời Kết

Từ 介意 (jiè yì) là một từ hữu ích trong tiếng Trung, giúp bạn thể hiện được sự quan tâm, chú ý đến một vấn đề nào đó. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm được cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng đúng đắn từ 介意 trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo