Trong tiếng Trung, từ 他人 (tārén) được sử dụng để chỉ “người khác” hoặc “người mà không phải là mình”. Đây là một trong những từ cơ bản nhất trong giao tiếp hàng ngày và thường xuyên xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 他人
Từ 他人 (tārén) được cấu thành từ hai phần:
- 他 (tā): có nghĩa là “anh ấy”, “cô ấy” hoặc “người khác”.
- 人 (rén): có nghĩa là “người”.
Khi kết hợp lại, 他人 (tārén) mang nghĩa là “người khác”. Đây là cụm từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự phân biệt giữa “mình” và “người khác”.
Các ví dụ minh họa cho từ 他人
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 他人 trong câu:
- 1. 我们要尊重他人。 (Wǒmen yào zūnzhòng tārén.) – Chúng ta cần tôn trọng người khác.
- 2. 他人的想法很重要。 (Tārén de xiǎngfǎ hěn zhòngyào.) – Ý kiến của người khác rất quan trọng.
- 3. 不要太关心他人的事情。 (Bùyào tài guānxīn tārén de shìqíng.) – Đừng quá quan tâm đến chuyện của người khác.
Tại sao từ 他人 lại quan trọng trong giao tiếp?
Việc sử dụng 他人 (tārén) thể hiện sự tôn trọng đối với cá nhân khác trong xã hội, đặc biệt trong văn hóa phương Đông nơi mà sự tôn trọng và lịch sự rất quan trọng. Nó giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa các cá nhân và thể hiện sự đồng cảm.
Kết luận
他人 (tārén) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, có nghĩa là “người khác”. Sử dụng từ này một cách đúng đắn không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với những người xung quanh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ 他人.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn