Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

他 (tā) là gì? Cách dùng từ “他” chuẩn ngữ pháp tiếng Trung

tieng dai loan 15

Trong 100 từ đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 他 (tā) – một trong những đại từ nhân xưng quan trọng nhất trong tiếng Trung. Từ 他 có nghĩa là “anh ấy” hoặc “ông ấy”, dùng để chỉ người nam giới ở ngôi thứ ba.

1. Ý nghĩa và cách dùng cơ bản của 他 (tā)

1.1. 他 nghĩa là gì?

Từ 他 (tā) là đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít, dùng để chỉ nam giới. Trong tiếng Trung hiện đại, 他 được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết.

1.2. Phân biệt 他, 她 và 它

Ba từ này cùng phát âm là “tā” nhưng khác nhau về ý nghĩa:

2. Cấu trúc ngữ pháp với 他

2.1. Vị trí của 他 trong câu

他 thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ví dụ:

2.2. Cách kết hợp với các từ khác

他 có thể kết hợp với:

3. 20+ ví dụ câu có chứa từ 他

Dưới đây là các mẫu câu thông dụng với 他:

  1. 他很高 (Tā hěn gāo) – Anh ấy rất cao
  2. 他是我的老师 (Tā shì wǒ de lǎoshī) – Anh ấy là giáo viên của tôi
  3. 我不认识他 (Wǒ bù rènshi tā) – Tôi không quen anh ấy

4. Lưu ý quan trọng khi sử dụng 他

Khi học tiếng Trung, cần chú ý:

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version