Giới Thiệu Về Từ 付 (fù)
Từ 付 (fù) trong tiếng Trung có nghĩa là “trả”, “gửi” hoặc “phó thác”. Đây là một từ thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tài chính, hợp đồng hoặc giao dịch. Sự đa dạng trong cách sử dụng khiến từ này trở thành một trong những từ quan trọng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 付 (fù)
Ý Nghĩa và Cách Dùng của 付
Từ 付 không chỉ mang ý nghĩa của việc “trả tiền” mà còn có thể diễn tả hành động “gửi” hoặc “phó thác” một cái gì đó cho ai đó. Cấu trúc ngữ pháp chung của từ này thường đi kèm với một danh từ chỉ đối tượng nhận hoặc một giới từ chỉ phương hướng.
Các Cách Sử Dụng Từ 付
- 付 tiền: 付钱 (fù qián): “trả tiền”
- 付 hoa hồng: 付佣金 (fù yōngjīn): “trả hoa hồng”
- 付 cho ai đó: 付给某人 (fù gěi mǒu rén): “gửi cho ai đó”
Ví Dụ Minh Họa Từ 付 (fù)
Ví Dụ 1
我需要付钱给你。
(Wǒ xūyào fù qián gěi nǐ.)
Dịch nghĩa: “Tôi cần phải trả tiền cho bạn.”
Ví Dụ 2
他每个月都会付房租。
(Tā měi gè yuè dōu huì fù fángzū.)
Dịch nghĩa: “Anh ấy sẽ trả tiền thuê nhà mỗi tháng.”
Ví Dụ 3
这笔费用我已经付掉了。
(Zhè bǐ fèiyòng wǒ yǐjīng fù diào le.)
Dịch nghĩa: “Chi phí này tôi đã trả xong.”
Kết Luận
Từ 付 (fù) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn