代表 (dài biǎo) là một từ vựng quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Trung. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
1. 代表 (dài biǎo) nghĩa là gì?
Từ 代表 có các nghĩa chính sau:
- Đại diện: Người hoặc vật thay mặt cho một nhóm, tổ chức
- Tiêu biểu: Điển hình, đặc trưng cho cái gì đó
- Thay mặt: Hành động nhân danh người khác
2. Cách đặt câu với từ 代表
2.1. Câu ví dụ cơ bản
- 我是公司的代表。(Wǒ shì gōngsī de dàibiǎo.) – Tôi là đại diện của công ty.
- 这个产品代表了我们公司的水平。(Zhège chǎnpǐn dàibiǎo le wǒmen gōngsī de shuǐpíng.) – Sản phẩm này đại diện cho trình độ của công ty chúng tôi.
2.2. Câu ví dụ nâng cao
- 我代表全体员工欢迎新同事。(Wǒ dàibiǎo quántǐ yuángōng huānyíng xīn tóngshì.) – Tôi thay mặt toàn thể nhân viên chào đón đồng nghiệp mới.
- 长城代表中国的文化。(Chángchéng dàibiǎo Zhōngguó de wénhuà.) – Vạn Lý Trường Thành tiêu biểu cho văn hóa Trung Quốc.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 代表
3.1. Vai trò trong câu
Từ 代表 có thể đóng các vai trò:
- Danh từ: 他是我们的代表。(Tā shì wǒmen de dàibiǎo.) – Anh ấy là đại diện của chúng tôi.
- Động từ: 我代表公司发言。(Wǒ dàibiǎo gōngsī fāyán.) – Tôi thay mặt công ty phát biểu.
3.2. Các cấu trúc thường gặp
- 代表 + [tổ chức/cá nhân] + [hành động]
- 作为 + [tổ chức] + 的代表
- 代表 + [tính từ] + 的 + [danh từ]
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn