Trong quá trình học tiếng Đài Loan, 以前 (yǐqián) là một từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng khi nói về thời gian. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 以前, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
以前 (yǐqián) nghĩa là gì?
以前 (yǐqián) có nghĩa là “trước đây”, “trước kia” hoặc “trước khi”. Đây là từ chỉ thời gian được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết tại Đài Loan.
Phân tích từ 以前
- 以 (yǐ): có nghĩa là “dùng để”, “lấy”
- 前 (qián): có nghĩa là “trước”, “phía trước”
Khi kết hợp, 以前 mang nghĩa chỉ khoảng thời gian đã qua trước thời điểm hiện tại hoặc trước một sự kiện nào đó.
Cách đặt câu với 以前
Ví dụ cơ bản
- 我以前住在台北。 (Wǒ yǐqián zhù zài Táiběi.) – Trước đây tôi sống ở Đài Bắc.
- 他以前是老師。 (Tā yǐqián shì lǎoshī.) – Anh ấy trước đây là giáo viên.
Ví dụ nâng cao
- 吃飯以前要洗手。 (Chīfàn yǐqián yào xǐshǒu.) – Trước khi ăn cơm phải rửa tay.
- 來台灣以前,我不會說中文。 (Lái Táiwān yǐqián, wǒ bù huì shuō Zhōngwén.) – Trước khi đến Đài Loan, tôi không biết nói tiếng Trung.
Cấu trúc ngữ pháp với 以前
1. 以前 đứng độc lập
Cấu trúc: 以前 + [Câu]
Ví dụ: 以前我很胖。 (Yǐqián wǒ hěn pàng.) – Trước đây tôi rất béo.
2. 以前 kết hợp với động từ
Cấu trúc: [Động từ] + 以前
Ví dụ: 睡覺以前 (shuìjiào yǐqián) – trước khi ngủ
3. 以前 trong câu so sánh
Cấu trúc: [Câu] + 比 + 以前 + [Tính từ]
Ví dụ: 他比以前高。 (Tā bǐ yǐqián gāo.) – Anh ấy cao hơn trước đây.
Phân biệt 以前 và 之前
Trong khi 以前 thường dùng cho khoảng thời gian xa hơn, 之前 (zhīqián) thường dùng cho sự việc gần hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM


Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn