DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

以往 (yǐ wǎng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 以往 trong tiếng Trung

以往 (yǐ wǎng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung thường được sử dụng để chỉ thời gian trong quá khứ. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 以往, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 以往 (yǐ wǎng) nghĩa là gì?

以往 là phó từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “trước đây”, “trước kia”, “trong quá khứ”. Từ này thường dùng để so sánh với hiện tại hoặc tương lai. đặt câu với 以往

Ví dụ về nghĩa của 以往:

  • 以往的事情 (yǐ wǎng de shì qing) – những chuyện trước đây
  • 以往的经验 (yǐ wǎng de jīng yàn) – kinh nghiệm trong quá khứ

2. Cấu trúc ngữ pháp của 以往

以往 thường đứng đầu câu hoặc sau chủ ngữ, dùng để chỉ thời gian đã qua.

Các cấu trúc thường gặp:

  1. 以往 + [thời gian] + [câu]
  2. [Chủ ngữ] + 以往 + [động từ]
  3. 与/和 + 以往 + 不同/一样

3. Đặt câu với từ 以往

Dưới đây là 10 ví dụ câu có chứa từ 以往:

  • 以往这个时候他已经到家了。(Yǐ wǎng zhè ge shí hou tā yǐ jīng dào jiā le.) – Trước đây vào giờ này anh ấy đã về đến nhà rồi.
  • 以往的经验告诉我们不能这样做。(Yǐ wǎng de jīng yàn gào sù wǒ men bù néng zhè yàng zuò.) – Kinh nghiệm trong quá khứ cho chúng ta biết không thể làm như vậy.
  • 今年的成绩比以往都好。(Jīn nián de chéng jī bǐ yǐ wǎng dōu hǎo.) – Thành tích năm nay tốt hơn mọi năm trước.
  • 以往我都是坐公交车上班。(Yǐ wǎng wǒ dōu shì zuò gōng jiāo chē shàng bān.) – Trước đây tôi đi làm bằng xe buýt.
  • 与以往不同,这次他迟到了。(Yǔ yǐ wǎng bù tóng, zhè cì tā chí dào le.) – Khác với trước đây, lần này anh ấy đến muộn.

4. Phân biệt 以往 với các từ chỉ thời gian khác

以往 thường được so sánh với các từ như 以前 (yǐ qián), 过去 (guò qù), 从前 (cóng qián).

Bảng so sánh:

Từ Ý nghĩa Cách dùng học tiếng Trung
以往 Nhấn mạnh thời gian đã qua, thường dùng để so sánh Thường đứng đầu câu
以前 Thời gian trước một mốc nào đó Có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ

5. Bài tập thực hành với 以往

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung có sử dụng từ 以往:

  1. Trước đây tôi thường đi học bằng xe đạp.
  2. Khác với mọi năm trước, năm nay trời mưa nhiều hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội yǐ wǎng nghĩa là gì

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo