DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

任務 (Rèn Wù) Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Tiếng Đài Loan Chi Tiết

Trong tiếng Đài Loan, 任務 (rèn wù) là một từ thông dụng với ý nghĩa quan trọng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 任務, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 任務 (Rèn Wù) Nghĩa Là Gì?

任務 (rèn wù) có nghĩa là “nhiệm vụ”, “công việc được giao” hoặc “trách nhiệm phải hoàn thành”. Đây là từ thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết.

Ví Dụ Minh Họa:

  • 工作任務 (gōng zuò rèn wù) – Nhiệm vụ công việc
  • 學習任務 (xué xí rèn wù) – Nhiệm vụ học tập

2. Cách Đặt Câu Với Từ 任務

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 任務 trong tiếng Đài Loan:

2.1 Câu Đơn Giản

這是我的任務。(Zhè shì wǒ de rèn wù.) – Đây là nhiệm vụ của tôi.

2.2 Câu Phức Tạp

我們必須在星期五之前完成這個任務。(Wǒ men bì xū zài xīng qī wǔ zhī qián wán chéng zhè ge rèn wù.) – Chúng tôi phải hoàn thành nhiệm vụ này trước thứ Sáu.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 任務

3.1 Cấu Trúc Cơ Bản rèn wù

Chủ ngữ + Động từ + 任務

Ví dụ: 我接受這個任務。(Wǒ jiē shòu zhè ge rèn wù.) – Tôi nhận nhiệm vụ này.

3.2 Cấu Trúc Nâng Cao

Chủ ngữ + 把 + 任務 + Động từ

Ví dụ: 他把任務完成了。(Tā bǎ rèn wù wán chéng le.) – Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ.

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 任務

Khi sử dụng từ 任務, cần chú ý đến ngữ cảnh và cách kết hợp với các từ ngữ khác để đảm bảo tính tự nhiên trong giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo