企圖 (qì tú) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với nghĩa “âm mưu”, “dự định” hoặc “toan tính”. Từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng và giao tiếp chính thức. Bài viết sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của 企圖 giúp bạn sử dụng chính xác.
1. Ý nghĩa của 企圖 (qì tú)
Từ 企圖 trong tiếng Đài Loan mang hai sắc thái nghĩa chính:
1.1 Nghĩa tích cực
Chỉ dự định, kế hoạch cá nhân: “Tôi dự định học tiếng Trung” (我有學習中文的企圖)
1.2 Nghĩa tiêu cực
Chỉ âm mưu, toan tính xấu: “Hắn có âm mưu chiếm đoạt tài sản” (他有侵佔財產的企圖)
2. Cấu trúc ngữ pháp với 企圖
2.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 有/沒有 + 企圖 + 的 + Động từ/Danh từ
Ví dụ: 他沒有逃跑的企圖 (Anh ấy không có ý định bỏ trốn)
2.2 Dạng phủ định
Chủ ngữ + 沒有 + 企圖 + Động từ
Ví dụ: 我沒有企圖傷害你 (Tôi không có ý định làm tổn thương bạn)
3. Ví dụ câu chứa 企圖
3.1 Câu khẳng định
警方發現了犯罪分子的企圖 (Cảnh sát phát hiện âm mưu của tội phạm)
3.2 Câu nghi vấn
你有什麼企圖嗎? (Bạn có dự định gì không?)
3.3 Câu phức
雖然他有企圖改變現狀,但能力不足 (Mặc dù anh ấy có ý định thay đổi hiện trạng nhưng năng lực không đủ)
4. Phân biệt 企圖 với từ đồng nghĩa
Từ vựng | Sắc thái | Ngữ cảnh |
---|---|---|
企圖 (qì tú) | Trang trọng, có thể tiêu cực | Văn bản pháp lý, báo cáo |
打算 (dǎ suàn) | Trung tính, thông dụng | Giao tiếp hàng ngày |
意圖 (yì tú) | Trang trọng, trung tính | Văn bản học thuật |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn