Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu 企盼 (qì pàn), một từ tiếng Trung có ý nghĩa sâu sắc và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. 企盼 không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn thể hiện cảm xúc, ước vọng của con người.
1. Định Nghĩa Của Từ 企盼 (qì pàn)
企盼 (qì pàn) có nghĩa là “mong đợi” hay “khát vọng”. Nó thường được dùng để diễn tả những điều mà người nói hy vọng sẽ xảy ra trong tương lai. Từ này thể hiện một cảm xúc tích cực và ước muốn mãnh liệt.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 企盼
Cấu trúc ngữ pháp của từ 企盼 khá đơn giản nhưng lại mang tính thực tiễn cao:
- 企: có nghĩa là “kỳ vọng” hay “mục tiêu”.
- 盼: có nghĩa là “mong đợi” hoặc “trông chờ”.
Khi kết hợp lại, 企盼 trở thành một động từ mang ý nghĩa chờ đợi điều gì đó với hy vọng lớn lao.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 企盼
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 企盼 trong câu:
3.1 Ví Dụ 1
我企盼能去旅游。 (Wǒ qì pàn néng qù lǚ yóu.)
Dịch: Tôi mong đợi có thể đi du lịch.
3.2 Ví Dụ 2
他对未来充满企盼。 (Tā duì wèilái chōngmǎn qì pàn.)
Dịch: Anh ấy đầy ước vọng cho tương lai.
3.3 Ví Dụ 3
我们企盼这个项目能够成功。 (Wǒmen qì pàn zhège xiàngmù nénggòu chénggōng.)
Dịch: Chúng tôi hy vọng dự án này sẽ thành công.
4. Kết Luận
企盼 (qì pàn) không chỉ là một từ vựng mà còn là một biểu hiện của sự hy vọng và mong đợi. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn thể hiện rõ nét cảm xúc và ước vọng của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn