DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

会晤 (huìwù) là gì? Khám Phá Cấu Trúc và Ví dụ Sử Dụng

1. Khái Niệm Về会晤 (huìwù)

会晤 (huìwù) trong tiếng Trung có nghĩa là “cuộc gặp gỡ” hay “hội nghị”. Từ này thường được dùng để chỉ các cuộc gặp mặt chính thức giữa những người có vai trò quan trọng, chẳng hạn như các nhà lãnh đạo, quan chức hoặc đại diện cho một tổ chức nào đó. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị hoặc kinh tế, đặc biệt là trong các hội thảo, cuộc họp quốc tế. nghĩa hội ngộ

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 会晤

会晤 (huìwù) được cấu thành từ hai phần: 会 (huì) và 晤 (wù). Trong đó, 会 (huì) có nghĩa là “sẽ” hoặc “hội nghị”, trong khi 晤 (wù) có nghĩa là “gặp gỡ”. Khi ghép lại, 会晤 được hiểu là “hội nghị gặp gỡ” hoặc “sẽ gặp gỡ”. Về ngữ pháp, 会晤 được xem là một danh từ.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho会晤

3.1 Ví dụ trong câu đơn

昨天, 两国领导人举行了会晤。

(Zuótiān, liǎng guó lǐngdǎorén jǔxíngle huìwù.) (Hôm qua, hai nhà lãnh đạo quốc gia đã có cuộc gặp gỡ.)

3.2 Ví dụ trong bối cảnh hội nghị

此次会晤是为了加强两国之间的合作。

(Cǐ cì huìwù shì wèile jiāqiáng liǎng guó zhī jiān de hézuò.) (Cuộc gặp gỡ này nhằm tăng cường hợp tác giữa hai quốc gia.)

4. Lợi Ích Của Việc Sử Dụng 会晤 Trong Giao Tiếp

Sử dụng会晤 (huìwù) trong các cuộc trò chuyện hoặc văn bản chính thức giúp thể hiện sự trang trọng và chuyên nghiệp. Nó thường thu hút sự quan tâm của người nghe và tạo điều kiện cho những cuộc thảo luận quan trọng diễn ra hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ cấu trúc ngữ pháp
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo