Tổng quan về từ 传递
传递 (chuándì) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “truyền đạt”, “truyền tải”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hoạt động chuyển giao thông tin, cảm xúc, hoặc vật chất giữa các cá nhân hoặc đối tượng khác nhau. Trong bối cảnh giao tiếp, nó mang ý nghĩa sâu sắc về cách mà thông tin được chia sẻ và tiếp nhận.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 传递
Trong ngữ pháp tiếng Trung, 传递 (chuándì) là một động từ. Cấu trúc của nó thường đi kèm với một tân ngữ để chỉ ra điều được truyền đạt. Cụ thể, cấu trúc ngữ pháp có thể được nêu rõ như sau:
Chủ ngữ + 传递 (chuándì) + Tân ngữ
Ví dụ: “我向你传递信息。” (Wǒ xiàng nǐ chuándì xìnxī) có nghĩa là “Tôi truyền đạt thông tin cho bạn.”
Cách sử dụng từ 传递 qua các ví dụ
Ví dụ 1:
在会议上,他传递了重要的信息。
(Zài huìyì shàng, tā chuándì le zhòngyào de xìnxī.)
Dịch: “Tại cuộc họp, anh ấy đã truyền đạt thông tin quan trọng.”
Ví dụ 2:
这个项目将会传递给所有的参与者。
(Zhège xiàngmù jiāng huì chuándì gěi suǒyǒu de cānyù zhě.)
Dịch: “Dự án này sẽ được truyền đạt tới tất cả các người tham gia.”
Ví dụ 3:
爱是可以传递的。
(Ài shì kěyǐ chuándì de.)
Dịch: “Tình yêu có thể được truyền đạt.”
Kết luận
传递 (chuándì) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang lại những ý nghĩa sâu sắc về việc giao tiếp và kết nối con người với nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn