1. Định nghĩa 伤口 (shāngkǒu)
Từ 伤口 (shāngkǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là “vết thương” hay “vết thương hở” trong tiếng Việt. Đây là từ ghép từ hai từ: 伤 (shāng) nghĩa là “thương tổn” và 口 (kǒu) nghĩa là “miệng” hoặc “lỗ”. Điều này thể hiện rằng vết thương thường có hình dạng là một “lỗ” hoặc khu vực bị tổn thương trên da.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 伤口
2.1. Phân tích cấu trúc
Trong từ 伤口, chúng ta có thể chia thành hai phần:
- 伤 (shāng): Từ gốc diễn tả sự tổn thương, đau đớn.
- 口 (kǒu): Thường được sử dụng để chỉ một lỗ hoặc miệng của một cái gì đó.
2.2. Ngữ pháp và cách sử dụng
Từ 伤口 (shāngkǒu) có thể được sử dụng như một danh từ trong câu. Nó có thể đi kèm với một số từ chỉ tình trạng, ví dụ như 疼 (téng) nghĩa là “đau”, hay 愈合 (yùhé) nghĩa là “hồi phục”. Ví dụ: 他的伤口还在疼。 (Tā de shāngkǒu hái zài téng.) – “Vết thương của anh ấy vẫn đang đau.”
3. Ví dụ minh họa cho từ 伤口
Dưới đây là một số câu sử dụng từ 伤口:
- 我昨天摔倒了,伤口很痛。 (Wǒ zuótiān shuāidǎo le, shāngkǒu hěn tòng.) – “Tôi đã ngã hôm qua, vết thương rất đau.”
- 医生说我的伤口需要几天才愈合。 (Yīshēng shuō wǒ de shāngkǒu xūyào jǐ tiān cái yùhé.) – “Bác sĩ nói rằng vết thương của tôi cần vài ngày để hồi phục.”
- 她小心翼翼地处理自己的伤口。 (Tā xiǎoxīn yìyì de chǔlǐ zìjǐ de shāngkǒu.) – “Cô ấy cẩn thận xử lý vết thương của mình.”
4. Kết luận
Như vậy, từ 伤口 (shāngkǒu) không chỉ đơn giản là “vết thương” mà còn có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ, bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn