DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

估計 (gū jì) Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

Trong tiếng Trung, 估計估計 (gū jì) là từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 估計 theo chuẩn tiếng Đài Loan.

1. 估計 (gū jì) Nghĩa Là Gì?

Từ 估計 có các nghĩa chính sau:

  • Ước tính, dự đoán (estimate, assess)
  • Đoán, phỏng đoán (guess, reckon)
  • Đánh giá (evaluate)

Ví Dụ Minh Họa:

我估計明天會下雨。/ Wǒ gūjì míngtiān huì xià yǔ / (Tôi đoán ngày mai sẽ mưa)估計

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 估計

2.1. Dạng Động Từ

Chủ ngữ + 估計 + Tân ngữ

Ví dụ: 專家估計經濟會復甦。/ Zhuānjiā gūjì jīngjì huì fùsū / (Chuyên gia dự đoán kinh tế sẽ phục hồi)

2.2. Dạng Danh Từ

Theo + 估計 + Của ai đó

Ví dụ: 根據醫生的估計,他需要休息兩週。/ Gēnjù yīshēng de gūjì, tā xūyào xiūxí liǎng zhōu / (Theo ước tính của bác sĩ, anh ấy cần nghỉ ngơi hai tuần)

3. Cách Đặt Câu Với 估計

3.1. Câu Đơn Giản

我估計這個項目需要三個月。/ Wǒ gūjì zhège xiàngmù xūyào sān gè yuè / (Tôi ước tính dự án này cần ba tháng)

3.2. Câu Phức Tạp

根據市場調查的估計,新產品會很受歡迎。/ Gēnjù shìchǎng diàochá de gūjì, xīn chǎnpǐn huì hěn shòu huānyíng / (Theo ước tính khảo sát thị trường, sản phẩm mới sẽ rất được ưa chuộng)

4. Phân Biệt 估計 Với Các Từ Gần Nghĩa

Từ Nghĩa Khác Biệt
估計 (gūjì) Ước tính có cơ sở Dựa trên thông tin, kinh nghiệm
猜測 (cāicè) Đoán mò Không có căn cứ rõ ràng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo