1. Giới Thiệu Về Từ 伸 (shēn)
Từ 伸 (shēn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng với nghĩa “duỗi ra”, “kéo dài” hoặc “mở rộng”. Đây là một từ đa nghĩa, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các hành động liên quan đến sự mở rộng hoặc kéo dài.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 伸
2.1. Vị Trí Trong Câu
Từ 伸 thường đóng vai trò là động từ trong câu, có thể đứng trước hoặc sau tân ngữ tùy theo cấu trúc câu.
2.2. Các Cấu Trúc Thường Gặp
- Chủ ngữ + 伸 + Tân ngữ
- Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + 伸
- Chủ ngữ + 伸 + 出/开/长 + Tân ngữ
3. Cách Sử Dụng Từ 伸 Trong Tiếng Trung
3.1. Các Nghĩa Thường Gặp
- Duỗi ra, kéo dài
- Mở rộng, phát triển
- Đưa ra, trình bày
3.2. Ví Dụ Thực Tế
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 伸 trong các ngữ cảnh khác nhau:
- 他伸出了手 (Tā shēn chū le shǒu) – Anh ấy đưa tay ra
- 这条河伸向远方 (Zhè tiáo hé shēn xiàng yuǎnfāng) – Con sông này chảy về phía xa
- 我们需要伸出援手 (Wǒmen xūyào shēn chū yuánshǒu) – Chúng ta cần giúp đỡ
4. Các Từ Liên Quan Và Cụm Từ Thông Dụng
- 伸手 (shēn shǒu) – Đưa tay ra
- 伸展 (shēn zhǎn) – Duỗi ra, kéo dài
- 伸张 (shēn zhāng) – Mở rộng, phát triển
- 伸冤 (shēn yuān) – Kêu oan, khiếu nại
5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 伸
Khi sử dụng từ 伸, cần chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng được nhắc đến. Từ này có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách kết hợp với các từ khác.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn