Trong tiếng Trung, 位於 (wèi yú) là cụm từ quan trọng dùng để chỉ vị trí địa lý hoặc sự sắp xếp không gian. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 位於, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp chuẩn nhất.
1. 位於 (wèi yú) nghĩa là gì?
位於 là cụm từ Hán ngữ có nghĩa “nằm ở”, “tọa lạc tại” hoặc “được đặt ở”. Đây là từ thường dùng để mô tả vị trí địa lý của địa điểm, công trình kiến trúc hoặc sự vật.
Ví dụ minh họa:
- Đài Bắc 101 位於台灣台北市信義區 (Tòa nhà Đài Bắc 101 tọa lạc tại quận Tín Nghĩa, thành phố Đài Bắc, Đài Loan)
- 這家餐廳位於河邊 (Nhà hàng này nằm bên bờ sông)
2. Cấu trúc ngữ pháp của 位於
Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 位於 + Địa điểm
2.1 Cách dùng cơ bản
位於 thường đứng sau chủ ngữ và trước danh từ chỉ địa điểm:
Ví dụ: 故宮博物院位於台北市士林區 (Bảo tàng Cố Cung tọa lạc tại quận Sỹ Lâm, thành phố Đài Bắc)
2.2 Kết hợp với phương hướng
Có thể thêm từ chỉ phương hướng sau 位於:
Ví dụ: 學校位於城市的東邊 (Trường học nằm ở phía đông thành phố)
3. Phân biệt 位於 với các từ chỉ vị trí khác
Khác với 在 (zài) thông thường, 位於 mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc mô tả địa danh quan trọng.
4. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng 位於 để mô tả vị trí các địa điểm quen thuộc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn