Trong tiếng Đài Loan, 低聲 (dī shēng) là từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 低聲, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 低聲 (dī shēng) nghĩa là gì?
低聲 (dī shēng) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “nói nhỏ”, “thì thầm” hoặc “giọng nói nhỏ”. Từ này thường được dùng để diễn tả hành động nói chuyện với âm lượng thấp, không muốn người khác nghe thấy.
Phân tích từng chữ:
- 低 (dī): có nghĩa là thấp
- 聲 (shēng): có nghĩa là âm thanh, giọng nói
2. Cách đặt câu với từ 低聲
2.1. Câu đơn giản với 低聲
Ví dụ: 他低聲說了一句話。(Tā dī shēng shuō le yī jù huà.) – Anh ấy nói nhỏ một câu.
2.2. Câu phức tạp hơn
Ví dụ: 她低聲告訴我這個秘密,不讓別人聽到。(Tā dī shēng gào sù wǒ zhè ge mì mì, bù ràng bié rén tīng dào.) – Cô ấy thì thầm nói với tôi bí mật này, không muốn người khác nghe thấy.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 低聲
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 低聲 + động từ nói (說/告訴/問…)
Ví dụ: 老師低聲問我問題。(Lǎo shī dī shēng wèn wǒ wèn tí.) – Giáo viên hỏi tôi câu hỏi bằng giọng nhỏ.
3.2. Cấu trúc mở rộng
Chủ ngữ + 低聲 + 地 + động từ
Ví dụ: 他低聲地回答了我的問題。(Tā dī shēng de huí dá le wǒ de wèn tí.) – Anh ấy trả lời câu hỏi của tôi bằng giọng nhỏ.
4. Sự khác biệt giữa 低聲 và các từ tương tự
Trong tiếng Đài Loan, có một số từ có nghĩa tương tự 低聲 nhưng cách dùng khác nhau:
- 小聲 (xiǎo shēng): nhỏ giọng (trung tính hơn)
- 悄悄 (qiāo qiāo): lén lút (mang tính bí mật hơn)
5. Bài tập thực hành với từ 低聲
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 低聲 trong các ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn