DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

低 (dī) là gì? Cách dùng từ “thấp” trong tiếng Trung chuẩn xác nhất

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 低 (dī) – một tính từ quan trọng trong tiếng Trung chỉ sự “thấp” về độ cao, mức độ hoặc giá trị. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn bản chuyên ngành.

1. Ý nghĩa cơ bản của 低 (dī)

1.1 Nghĩa đen

低 (dī) mang nghĩa “thấp” về mặt vật lý, chỉ độ cao nhỏ hơn mức trung bình.

1.2 Nghĩa bóng

Trong nhiều ngữ cảnh, 低 còn diễn tả:

  • Mức độ thấp (低温 – nhiệt độ thấp)
  • Giá trị thấp (低价 – giá thấp) cấu trúc ngữ pháp 低
  • Địa vị thấp (低职位 – vị trí thấp)

2. Cấu trúc ngữ pháp với 低

2.1 Vị trí trong câu cấu trúc ngữ pháp 低

低 thường đứng trước danh từ như một tính từ bổ nghĩa (低桌子 – bàn thấp) hoặc sau chủ ngữ như vị ngữ (这个桌子很低 – Cái bàn này rất thấp).

2.2 Các cấu trúc thông dụng

  • 很 + 低: 价格很低 (Giá rất thấp)
  • 太 + 低 + 了: 温度太低了 (Nhiệt độ quá thấp rồi)
  • 比 + N1 + 低: 今天比昨天低两度 (Hôm nay thấp hơn hôm qua 2 độ)

3. Ví dụ minh họa với 低

3.1 Câu đơn giản

他的声音很低。(Tā de shēngyīn hěn dī.) – Giọng anh ấy rất thấp.

3.2 Câu phức tạp

因为成本低,所以价格也很低。(Yīnwèi chéngběn dī, suǒyǐ jiàgé yě hěn dī.) – Vì chi phí thấp nên giá cả cũng rất thấp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo