DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

住家 (zhù jiā) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng

1. Giới thiệu về 住家 (zhù jiā)

住家 (zhù jiā) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhà ở” hoặc “gia đình”. Đây là một từ kết hợp giữa động từ 住 (zhù) có nghĩa là “sống” và 家 (jiā) có nghĩa là “nhà” hoặc “gia đình”. Từ này thường được sử dụng để chỉ nơi cư trú hoặc nơi sinh sống của một cá nhân hoặc một gia đình.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 住家

2.1 Phân tích cấu trúc ví dụ 住家

Cấu trúc ngữ pháp của 住家 rất đơn giản, bao gồm hai thành phần chính: động từ và danh từ:

  • 住 (zhù): Động từ, nghĩa là “sống”, “trú ngụ”.
  • 家 (jiā): Danh từ, nghĩa là “nhà”, “gia đình”.

2.2 Cách sử dụng trong câu

Từ 住家 thường được sử dụng để chỉ vị trí địa lý hoặc chỉ một khái niệm sống cụ thể. Ví dụ:

  • 我住在这个住家。 (Wǒ zhù zài zhège zhùjiā.) – Tôi sống ở ngôi nhà này.
  • 她的住家很漂亮。 (Tā de zhùjiā hěn piàoliang.) – Nhà của cô ấy rất đẹp.

3. Ví dụ có từ 住家

3.1 Câu ví dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 住家:

  • Câu ví dụ 1: 这是我父母的住家。(Zhè shì wǒ fùmǔ de zhùjiā.) – Đây là nhà ở của cha mẹ tôi.
  • Câu ví dụ 2: 他最近搬到新的住家。(Tā zuìjìn bān dào xīn de zhùjiā.) – Gần đây anh ấy đã chuyển đến một nhà mới.
  • Câu ví dụ 3: 他们的住家离学校很近。(Tāmen de zhùjiā lí xuéxiào hěn jìn.) – Nhà của họ nằm gần trường học.

4. Kết luận

住家 (zhù jiā) không chỉ là từ ngữ chỉ đơn thuần một nơi ở, mà nó còn mang ý nghĩa về gắn kết gia đình và cộng đồng. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 nghĩa 住家
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo