1. Khái Niệm Về 住院
住院 (zhù yuàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhập viện” hoặc “ở trong bệnh viện”. Từ này được sử dụng để chỉ việc một người phải nằm lại bệnh viện để được theo dõi và điều trị y tế. Khi chúng ta nghe đến từ 住院, ngay lập tức sẽ nghĩ đến tình trạng sức khỏe và việc điều trị cần thiết cho bệnh nhân.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 住院
2.1. Phân Tích Thành Phần
Từ 住院 được cấu thành từ hai phần:
- 住 (zhù): có nghĩa là “sống”, “ở”, “nằm lại”.
- 院 (yuàn): có nghĩa là “viện”, “nhà”, thường chỉ đến các cơ sở y tế như bệnh viện.
Khi kết hợp lại, 住院 thể hiện hành động sinh sống hay điều trị tại một cơ sở y tế.
2.2. Ngữ Cảnh Sử Dụng
Từ 住院 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong các câu nói về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, quá trình thăm khám hoặc điều trị.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 住院
3.1. Ví dụ 1
他因为病重而住院。 (Tā yīnwèi bìng zhòng ér zhù yuàn.)
Ý nghĩa: Anh ấy đã nhập viện do bệnh nặng.
3.2. Ví dụ 2
医院的医生说他需要住院治疗。 (Yīyuàn de yīshēng shuō tā xūyào zhù yuàn zhìliáo.)
Ý nghĩa: Bác sĩ của bệnh viện nói rằng anh ấy cần điều trị tại bệnh viện.
3.3. Ví dụ 3
住院期间,家属可以随时探望病人。 (Zhù yuàn qījiān, jiāshǔ kěyǐ suíshí tànwàng bìngrén.)
Ý nghĩa: Trong thời gian nhập viện, gia đình có thể thăm bệnh nhân bất cứ lúc nào.
4. Tóm Tắt
住院 là một thuật ngữ quan trọng trong y tế, đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả tình trạng nằm viện của bệnh nhân. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngữ cảnh y tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn