DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

作废 (zuòfèi) là gì? Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Định nghĩa và Ý nghĩa của 作废 (zuòfèi)

作废 (zuòfèi) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “hủy bỏ” hoặc “không còn hiệu lực”. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn bản, giấy tờ, hoặc các tài liệu công việc khi mà một tài liệu không còn giá trị pháp lý hoặc không còn được áp dụng.

Chẳng hạn, một biên bản hợp tác có thể được “作废” nếu các bên không muốn tiếp tục thực hiện thỏa thuận.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 作废

2.1. Cách dùng ngữ pháp

作废 được cấu tạo từ hai phần: 作 (zuò) nghĩa là “làm” và 废 (fèi) nghĩa là “phế bỏ” hoặc “hủy”. Trong ngữ pháp, 作 là động từ, còn 废 là danh từ. Điểm thú vị là sự kết hợp này tạo ra nghĩa cụ thể, nhấn mạnh rằng một cái gì đó đã được thực hiện để trở thành không còn giá trị.

2.2. Ngữ pháp

作废 có thể được sử dụng trong các câu có cấu trúc đơn giản như: 某文件已作废 tiếng Trung (Mǒu wénjiàn yǐ zuòfèi) – tức là “Tài liệu nào đó đã bị hủy bỏ”.

Người dùng cũng có thể sử dụng作废 với các trợ động từ khác để nhấn mạnh hơn, như trong câu 这份合同需要作废 (Zhè fèn hétonɡ xūyào zuòfèi) – “Hợp đồng này cần phải bị hủy bỏ.”

3. Ví dụ minh họa cho từ 作废

3.1. Ví dụ thực tế 1

在签署新的合同前,旧合同将被作废。
(Zài qiānshǔ xīn de hétonɡ qián, jiù hétonɡ jiāng bèi zuòfèi.)
Dịch nghĩa: “Trước khi ký hợp đồng mới, hợp đồng cũ sẽ được hủy bỏ.”

3.2. Ví dụ thực tế 2

所有的旧票据已经作废。
(Suǒyǒu de jiù piàojù yǐjīng zuòfèi.)
Dịch nghĩa: “Tất cả các hóa đơn cũ đã bị hủy bỏ.”

Có thể bạn quan tâm

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội
Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo