DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

併發症 (bìng fā zhèng) Là gì? Hiểu về Cấu trúc và Ứng dụng Ngữ pháp

Giới thiệu chung về 併發症

Trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe, 併發症 (bìng fā zhèng) được hiểu là một hoặc nhiều bệnh trạng phát sinh đồng thời với một bệnh chính đã được chẩn đoán. Điều này có thể gây ra những biến chứng hoặc làm tình trạng sức khỏe của bệnh nhân trở nên nghiêm trọng hơn.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 併發症

Phân tích từ vựng

Từ 併發症 được phân tách như sau: bìng fā zhèng

  • 併 (bìng) – có nghĩa là “hợp lại”, “kết hợp”.
  • 發 (fā) – có nghĩa là “phát triển”, “xuất hiện”.
  • 症 (zhèng) – có nghĩa là “bệnh”, “triệu chứng”. bìng fā zhèng

Vì vậy, 併發症 có thể được hiểu là “các triệu chứng phát sinh kết hợp”, tức là sự xuất hiện của các bệnh lý khác ngoài bệnh chính.

Ứng dụng của 併發症 trong câu

Câu ví dụ

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 併發症 trong các câu tiếng Trung:併發症

  • 他因为糖尿病而引发了许多併發症。
  • (Tā yīnwèi tángniàobìng ér yǐnfāle xǔduō bìng fā zhèng.) – Anh ấy đã phát sinh nhiều biến chứng do bệnh tiểu đường.
  • 医生提醒患者注意预防併發症。
  • (Yīshēng tíxǐng huànzhě zhùyì yùfáng bìng fā zhèng.) – Bác sĩ nhắc nhở bệnh nhân chú ý phòng ngừa biến chứng.

Kết luận

Việc hiểu rõ về 併發症 (bìng fā zhèng) không chỉ quan trọng đối với các chuyên gia y tế mà còn có ý nghĩa thiết thực cho bệnh nhân và những người quan tâm đến sức khỏe. Sự phát sinh của các biến chứng thường ảnh hưởng đến quá trình điều trị và phục hồi của người bệnh. Hi vọng rằng bài viết này mang lại kiến thức bổ ích cho bạn đọc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo