1. 使得 (shǐ de) nghĩa là gì?
使得 (shǐ de) là một từ thường xuất hiện trong tiếng Trung, đặc biệt là trong văn viết và giao tiếp trang trọng. Từ này có nghĩa là “khiến cho”, “làm cho” hoặc “dẫn đến”. Nó thường được sử dụng để diễn tả nguyên nhân và kết quả của một hành động hoặc sự việc nào đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 使得 (shǐ de)
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + Động từ/Tính từ + 使得 + Kết quả
Ví dụ: 他的努力使得他成功了。(Tā de nǔlì shǐ de tā chénggōng le.) – Sự nỗ lực của anh ấy khiến anh ấy thành công.
2.2. Cấu trúc mở rộng
使得 có thể kết hợp với nhiều từ ngữ khác để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa phong phú hơn.
3. Ví dụ minh họa cách dùng 使得 (shǐ de)
- 这场雨使得比赛取消了。(Zhè chǎng yǔ shǐ de bǐsài qǔxiāo le.) – Trận mưa này khiến trận đấu bị hủy.
- 她的美丽使得所有人都注意她。(Tā de měilì shǐ de suǒyǒu rén dōu zhùyì tā.) – Vẻ đẹp của cô ấy khiến mọi người đều chú ý đến cô.
- 新的政策使得经济快速发展。(Xīn de zhèngcè shǐ de jīngjì kuàisù fāzhǎn.) – Chính sách mới khiến kinh tế phát triển nhanh chóng.
4. Phân biệt 使得 với các từ tương tự
使得 thường bị nhầm lẫn với 让 (ràng) và 叫 (jiào). Tuy nhiên, 使得 mang tính trang trọng hơn và thường dùng trong văn viết.
5. Lưu ý khi sử dụng 使得
Khi sử dụng 使得, cần chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp để đảm bảo phù hợp với tình huống.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn