Trong tiếng Trung, từ 使得 (shǐde) có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các mối quan hệ nguyên nhân – hệ quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 使得 (shǐde) qua những ví dụ cụ thể.
使得 (shǐde) – Ý Nghĩa Cơ Bản
使得 (shǐde) có thể dịch sang tiếng Việt là “khiến cho”, “để”, “gây ra”. Từ này được sử dụng để biểu đạt mối quan hệ nguyên nhân – kết quả trong câu văn. Ví dụ, bạn có thể dùng từ này để thể hiện một hành động dẫn đến một kết quả cụ thể.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 使得 (shǐde)
Cấu trúc ngữ pháp của từ 使得 (shǐde) thường đi kèm với một động từ hoặc một trạng từ chỉ kết quả. Cấu trúc cơ bản của nó như sau:
S + 使得 + V + O
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- 使得 (shǐde): Từ kết nối
- V: Động từ
- O: Tân ngữ
Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng 使得 (shǐde):
- 这个决定使得我们的合作更加顺利。
(Zhège juédìng shǐde wǒmen de hézuò gèngjiā shùnlì.)
“Quyết định này khiến cho sự hợp tác của chúng tôi trở nên thuận lợi hơn.”) - 天气变冷使得很多人开始穿厚衣服。
(Tiānqì biàn lěng shǐde hěnduō rén kāishǐ chuān hòuyīfú.)
“Thời tiết trở lạnh khiến nhiều người bắt đầu mặc áo ấm.”) - 他的努力使得他通过了考试。
(Tā de nǔlì shǐde tā tōngguòle kǎoshì.)
“Nỗ lực của anh ấy đã khiến anh ấy qua kỳ thi.”)
Tóm Tắt
Từ 使得 (shǐde) không chỉ giới thiệu ý nghĩa của nguyên nhân và kết quả mà còn mở ra nhiều cách diễn đạt phong phú trong tiếng Trung. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn