Trong tiếng Trung, 使節 (shǐ jié) là một thuật ngữ quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực ngoại giao và quan hệ quốc tế. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp một số ví dụ minh họa hữu ích.
使節 (shǐ jié) – Định nghĩa và ý nghĩa
Từ 使節 (shǐ jié) được dịch là “sứ giả” hoặc “nhà ngoại giao”. Nó thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc đoàn thể được cử đi để thực hiện nhiệm vụ đại diện cho một quốc gia, tổ chức, hay một tập thể nào đó. Sứ giả có thể tham gia vào việc đàm phán, thương thảo, hoặc truyền đạt thông điệp giữa các bên.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 使節
Từ 使節 (shǐ jié) có cấu trúc bao gồm hai phần:
- 使 (shǐ):
Có nghĩa là “khiến, làm cho”.
- 節 (jié): Có nghĩa là “tiết, đoạn”.
Khi kết hợp lại, 使節 thường liên quan đến việc “khiến cho một đoạn, một sự kiện nào đó xảy ra” trong bối cảnh đại diện và ngoại giao.
Cách sử dụng 使節 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 使節 (shǐ jié) trong câu để bạn dễ hình dung:
Ví dụ 1
在国际会议上, 使節发表了重要的声明。
(Tại hội nghị quốc tế, sứ giả đã phát biểu một tuyên bố quan trọng.)
Ví dụ 2
这位使節正在努力促成两国之间的友好关系。
(Sứ giả này đang nỗ lực thúc đẩy mối quan hệ hữu nghị giữa hai quốc gia.)
Ví dụ 3
使節的任务是传递和平的信息。
(Nhiệm vụ của sứ giả là truyền đạt thông điệp hòa bình.)
Kết luận
Từ 使節 (shǐ jié) không chỉ có ý nghĩa quan trọng trong ngoại giao mà còn phản ánh vai trò của các cá nhân trong việc kết nối và duy trì mối quan hệ giữa các bên. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp, nghĩa và cách sử dụng từ 使節 trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn