DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

來回 (lái huí) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp & 50+ Ví Dụ Thực Tế

Trong tiếng Trung phồn thể, 來回 (lái huí) là cụm từ thông dụng chỉ sự di chuyển hai chiều hoặc hành động lặp đi lặp lại. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và 50+ ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo từ vựng quan trọng này.

1. 來回 (lái huí) Là Gì?

1.1 Định Nghĩa Cơ Bản

來回 (lái huí) là phó từ/động từ chỉ:

  • Di chuyển từ điểm A → B → A
  • Hành động được lặp lại nhiều lần
  • Quá trình có tính chu kỳ

1.2 Nguồn Gốc Hán Việt

Phân tích từ nguyên:

  • 來 (lái): đến, tới
  • 回 (huí): quay về, trở lại
  • → Nghĩa đen: “đi rồi trở về”

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp 來回

2.1 Vị Trí Trong Câu

Thường đứng:

  • Sau chủ ngữ, trước động từ: 他來回走了五趟 (Anh ấy đi lại 5 lượt)
  • Cuối câu: 這條路我走了來回 (Con đường này tôi đi khứ hồi)

2.2 Công Thức Thường Gặp lái huí

Chủ ngữ + 來回 + Động từ + (Tân ngữ)
Ví dụ: 飛機來回飛行 (Máy bay bay đi bay lại)

3. 50+ Ví Dụ Ứng Dụng Thực Tế

3.1 Trong Giao Tiếp

  • 我來回跑了三趟才買到票 (Tôi chạy đi chạy lại 3 lần mới mua được vé)
  • 他來回看這封信 (Anh ấy xem đi xem lại bức thư này)

3.2 Trong Văn Viết

  • 小船在河面來回擺動 (Con thuyền nhỏ đung đưa qua lại trên mặt sông)
  • 時鐘的指針來回移動 (Kim đồng hồ di chuyển qua lại)

4. Phân Biệt 來回 Với Từ Gần Nghĩa

Từ Vựng Khác Biệt
往返 (wǎngfǎn) Nhấn mạnh điểm đến cụ thể
反复 (fǎnfù) Không có yếu tố không gian

5. Bài Tập Vận Dụng

  1. Dịch câu: “Tôi đi lại giữa nhà và công ty mỗi ngày”
  2. Đặt 3 câu có sử dụng 來回

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo