Trong quá trình học tiếng Trung, từ 例外 (lì wài) thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 例外, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 例外 (Lì Wài) Nghĩa Là Gì?
例外 (lì wài) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngoại lệ”, “trường hợp đặc biệt” hoặc “khác với thông thường”. Từ này thường được dùng để chỉ những trường hợp không tuân theo quy tắc chung.
Ví dụ về nghĩa của 例外:
- Trường hợp đặc biệt
- Ngoại lệ
- Khác biệt so với thông thường
2. Cách Đặt Câu Với Từ 例外
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 例外 trong câu:
2.1. Câu đơn giản với 例外
这是一个例外。(Zhè shì yīgè lìwài.) – Đây là một ngoại lệ.
2.2. 例外 trong câu phức tạp
除了他以外,没有人可以例外。(Chúle tā yǐwài, méiyǒu rén kěyǐ lìwài.) – Ngoài anh ấy ra, không ai có thể là ngoại lệ.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 例外
Từ 例外 thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:
3.1. Cấu trúc cơ bản
Subject + 是 + 例外
Ví dụ: 他是例外。(Tā shì lìwài.) – Anh ấy là ngoại lệ.
3.2. Cấu trúc với 除了…以外
除了 + Noun/Phrase + 以外 + Subject + 是 + 例外
Ví dụ: 除了周末以外,每天都要上班,今天是例外。(Chúle zhōumò yǐwài, měitiān dōu yào shàngbān, jīntiān shì lìwài.) – Ngoại trừ cuối tuần, ngày nào cũng phải đi làm, hôm nay là ngoại lệ.
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 例外
Khi sử dụng từ 例外, cần chú ý:
- 例外 thường mang nghĩa tiêu cực hơn là tích cực
- Không nên lạm dụng từ này trong văn nói hàng ngày
- Phù hợp hơn trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng
5. Bài Tập Thực Hành Với Từ 例外
Hãy thử đặt 3 câu sử dụng từ 例外 theo các cấu trúc đã học.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn