DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

依然 (yī rán) nghĩa là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 依然 trong tiếng Trung

依然 (yī rán) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa diễn tả sự tiếp tục, không thay đổi của một trạng thái hay hành động. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 依然, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 依然 (yī rán) nghĩa là gì?

依然 (yī rán) là phó từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “vẫn”, “vẫn còn”, “như cũ”, diễn tả sự tiếp tục của một trạng thái hoặc tình huống không thay đổi so với trước đó.

Ví dụ về nghĩa của 依然:

  • 他依然很忙。(Tā yīrán hěn máng.) – Anh ấy vẫn rất bận.
  • 天气依然很冷。(Tiānqì yīrán hěn lěng.) – Thời tiết vẫn rất lạnh.

2. Cấu trúc ngữ pháp với 依然

依然 thường đứng trước tính từ hoặc động từ để bổ nghĩa cho chúng.

2.1. Cấu trúc cơ bản học tiếng Trung

Chủ ngữ + 依然 + Tính từ/Động từ

Ví dụ:

  • 她依然漂亮。(Tā yīrán piàoliang.) – Cô ấy vẫn xinh đẹp. cấu trúc 依然
  • 我依然爱你。(Wǒ yīrán ài nǐ.) – Tôi vẫn yêu bạn.

2.2. 依然 trong câu phủ định

依然 có thể kết hợp với 不 để tạo thành câu phủ định.

Ví dụ:

  • 他依然不明白。(Tā yīrán bù míngbái.) – Anh ấy vẫn không hiểu.
  • 问题依然没解决。(Wèntí yīrán méi jiějué.) – Vấn đề vẫn chưa được giải quyết.

3. Cách đặt câu với 依然

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 依然 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. 虽然下雨了,但他依然去跑步了。(Suīrán xià yǔle, dàn tā yīrán qù pǎobùle.) – Mặc dù trời mưa nhưng anh ấy vẫn đi chạy bộ. yī rán
  2. 十年过去了,这座城市依然美丽。(Shí nián guòqùle, zhè zuò chéngshì yīrán měilì.) – Mười năm đã trôi qua, thành phố này vẫn đẹp.
  3. 尽管困难很多,我们依然坚持下来了。(Jǐnguǎn kùnnán hěnduō, wǒmen yīrán jiānchí xiàláile.) – Mặc dù có nhiều khó khăn, chúng tôi vẫn kiên trì.
  4. 她换了新工作,但依然住在原来的地方。(Tā huànle xīn gōngzuò, dàn yīrán zhù zài yuánlái de dìfāng.) – Cô ấy đã đổi công việc mới nhưng vẫn sống ở chỗ cũ.
  5. 这个传统节日依然受到年轻人的喜爱。(Zhège chuántǒng jiérì yīrán shòu dào niánqīng rén de xǐ’ài.) – Lễ hội truyền thống này vẫn được giới trẻ yêu thích.

4. Phân biệt 依然 với các từ tương tự

依然 thường bị nhầm lẫn với một số từ có nghĩa tương tự như 仍然 (réngrán), 依旧 (yījiù). Dưới đây là sự khác biệt:

  • 依然: Nhấn mạnh sự không thay đổi so với trạng thái ban đầu
  • 仍然: Nhấn mạnh sự tiếp tục sau khi đã có thay đổi
  • 依旧: Mang sắc thái văn chương hơn, thường dùng trong văn viết

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo