DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

依然 (yīrán) là gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Giới Thiệu Về Từ 依然 (yīrán)

Từ 依然 (yīrán) trong tiếng Trung có nghĩa là “vẫn”, “vẫn còn”, “như cũ”. Đây là một từ phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự không thay đổi của trạng thái hoặc tình hình nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 依然 cấu trúc ngữ pháp

Cấu trúc ngữ pháp của 依然 rất đơn giản. Từ này có thể đứng một mình như một trạng từ hoặc được kết hợp với các danh từ, động từ khác. Dưới đây là các cấu trúc cơ bản:

Cấu trúc 1: 依然 + 状态 (trạng thái)

Câu có cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó vẫn không thay đổi. ví dụ

Ví dụ:

他依然是我的朋友。
(Tā yīrán shì wǒ de péngyǒu.)
“Anh ấy vẫn là bạn của tôi.”

Cấu trúc 2: 依然 + 动词 (động từ)

Cấu trúc này giúp nhấn mạnh rằng một hành động nào đó vẫn đang tiếp diễn.

Ví dụ:

他们依然在努力工作。
(Tāmen yīrán zài nǔlì gōngzuò.)
“Họ vẫn đang làm việc chăm chỉ.”

Ví Dụ Minh Họa Từ 依然

Ví dụ 1

尽管天气很冷,但他依然每天跑步。
(Jǐnguǎn tiānqì hěn lěng, dàn tā yīrán měitiān pǎobù.)
“Mặc dù thời tiết rất lạnh, nhưng anh ấy vẫn chạy bộ mỗi ngày.”

Ví dụ 2

经济虽然下滑,但公司依然盈利。
(Jīngjì suīrán xiàhuá, dàn gōngsī yīrán yínglì.)
“Kinh tế mặc dù suy thoái, nhưng công ty vẫn có lãi.”

Kết Luận

Từ 依然 (yīrán) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, giúp chúng ta diễn tả sự không thay đổi trong trạng thái hoặc hành động. Những cấu trúc ngữ pháp cơ bản cũng như ví dụ minh họa hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngôn ngữ học
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo