Trong quá trình học tiếng Trung, từ vựng 依賴 (yī lài) thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp và văn bản quan trọng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 依賴, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 依賴 (yī lài) nghĩa là gì?
Từ 依賴 (yī lài) trong tiếng Trung có nghĩa là “phụ thuộc”, “dựa dẫm” hoặc “ỷ lại”. Đây là động từ thể hiện sự phụ thuộc của một chủ thể vào người/vật khác.
Ví dụ về nghĩa của 依賴:
- Phụ thuộc về mặt tinh thần hoặc vật chất
- Dựa vào sự giúp đỡ của người khác
- Ỷ lại, không tự lập
2. Cách đặt câu với từ 依賴
Dưới đây là các ví dụ câu có chứa từ 依賴 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
2.1 Câu đơn giản với 依賴
他太依賴父母了。(Tā tài yīlài fùmǔ le.) – Anh ấy quá phụ thuộc vào bố mẹ.
2.2 Câu phức với 依賴
因為經濟困難,他們不得不依賴政府的補助。(Yīnwèi jīngjì kùnnán, tāmen bùdébù yīlài zhèngfǔ de bǔzhù.) – Vì khó khăn kinh tế, họ buộc phải phụ thuộc vào trợ cấp của chính phủ.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 依賴
Từ 依賴 thường được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp sau:
3.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 依賴 + Tân ngữ
孩子依賴父母。(Háizi yīlài fùmǔ.) – Con cái phụ thuộc vào cha mẹ.
3.2 Cấu trúc với trạng từ
Chủ ngữ + 很/太/非常 + 依賴 + Tân ngữ
她非常依賴她的丈夫。(Tā fēicháng yīlài tā de zhàngfu.) – Cô ấy rất phụ thuộc vào chồng.
4. Phân biệt 依賴 và các từ đồng nghĩa
依賴 thường bị nhầm lẫn với một số từ có nghĩa tương tự:
- 依靠 (yīkào): Nhấn mạnh sự nương tựa, dựa vào
- 信賴 (xìnlài): Tin tưởng và dựa vào
- 依賴 thường mang sắc thái tiêu cực hơn
5. Bài tập thực hành với từ 依賴
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 依賴 trong các ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn