DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

依靠 (yī kào) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 依靠 trong tiếng Trung

1. 依靠 (yī kào) là gì?

依靠 (yī kào) là một từ ghép trong tiếng Trung, được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Từ này có nghĩa là “dựa vào”, “nương tựa”, “trông cậy vào” hoặc “phụ thuộc vào”. Đây là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và văn viết chính thức.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 依靠

2.1. Vai trò ngữ pháp

依靠 có thể đóng vai trò là:

  • Động từ (verb)
  • Danh từ (noun)

2.2. Cấu trúc câu với 依靠

Các cấu trúc phổ biến:

  • Chủ ngữ + 依靠 + Tân ngữ
  • 依靠 + 着/了/过
  • 被 + 依靠

3. Cách sử dụng 依靠 trong câu

3.1. Làm động từ

Ví dụ:

  • 我依靠父母的支持。(Wǒ yīkào fùmǔ de zhīchí) – Tôi dựa vào sự ủng hộ của bố mẹ.
  • 他依靠自己的努力。(Tā yīkào zìjǐ de nǔlì) – Anh ấy dựa vào nỗ lực của bản thân.

3.2. Làm danh từ

Ví dụ:

  • 你是我的依靠。(Nǐ shì wǒ de yīkào) – Bạn là chỗ dựa của tôi.
  • 家庭是我的依靠。(Jiātíng shì wǒ de yīkào) – Gia đình là chỗ dựa của tôi.

4. Các cụm từ thông dụng với 依靠

  • 依靠自己 (yīkào zìjǐ) – dựa vào bản thân
  • 依靠他人 (yīkào tārén) – dựa vào người khác từ 依靠
  • 依靠父母 (yīkào fùmǔ) – dựa vào bố mẹ
  • 依靠政府 (yīkào zhèngfǔ) – dựa vào chính phủ

5. Lưu ý khi sử dụng 依靠

Khi sử dụng 依靠, cần chú ý:

  • Phân biệt với các từ đồng nghĩa như 依赖 (yīlài)
  • Chú ý ngữ cảnh sử dụng đặt câu với 依靠
  • Kết hợp đúng với các trợ từ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo