DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

侮辱 (wǔ rù) Là Gì? Giải Thích Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Định Nghĩa Từ 侮辱 (wǔ rù)

Từ 侮辱 (wǔ rù) trong tiếng Trung có nghĩa là “xúc phạm”, “lăng mạ” hoặc “nhục mạ”. Đây là một từ được sử dụng để chỉ hành động xúc phạm đến nhân phẩm hoặc danh dự của một người khác. Hành động này thường gây ra những cảm giác tiêu cực và có thể dẫn đến những xung đột trong quan hệ xã hội.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 侮辱

2.1. Cấu Tạo Từ

Từ 侮辱 (wǔ rù) được cấu tạo bởi hai chữ Hán: 侮 là “xúc phạm” và 辱 là “nhục mạ”. Cả hai chữ này đều mang tính tiêu cực và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chỉ sự không lịch sự hoặc thể hiện sự coi thường.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh

Khi sử dụng từ 侮辱 trong câu, nó thường đóng vai trò là động từ. Ví dụ, cấu trúc ngữ pháp có thể là: ‘主语 + 侮辱 + 受害者’.

3. Ví Dụ Có Từ 侮辱

3.1. Ví Dụ 1

他侮辱了她的智商。

(Tā wǔ rù le tā de zhì shāng.)

-> Anh ấy đã xúc phạm trí thông minh của cô ấy.

3.2. Ví Dụ 2

在公共场合侮辱别人是非常不礼貌的行为。

(Zài gōng gòng chǎng hé wǔ rù biérén shì fēicháng bù lǐ mào de xíngwéi.)

-> Hành vi xúc phạm người khác nơi công cộng là rất bất lịch sự.

3.3. Ví Dụ 3

她感到受到了侮辱,因此她选择不再和他交往。

(Tā gǎndào shòudàole wǔ rù, yīncǐ tā xuǎnzé bù zài hé tā jiāowǎng.)

-> Cô cảm thấy bị xúc phạm, vì thế cô quyết định không tiếp tục quen biết với anh ta.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội侮辱

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo