DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

侮辱 (wǔrǔ) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Giới thiệu về 侮辱

Từ 侮辱 (wǔrǔ) trong tiếng Trung có nghĩa là “xúc phạm”. Đây là một động từ thể hiện hành động nói hoặc làm điều gì đó để khiến người khác cảm thấy bị tổn thương, không tôn trọng. Trong xã hội hiện đại, xúc phạm có thể xảy ra trong nhiều hình thức khác nhau, từ lời nói đến hành động, từ đó gây ra những tác động tiêu cực đến mối quan hệ giữa con người với nhau.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 侮辱

Từ 侮辱 được cấu tạo từ hai chữ Hán:

  • 侮 (wǔ): nghĩa của 侮辱 có nghĩa là khinh thường, xúc phạm.
  • 辱 (rǔ): có nghĩa là sỉ nhục, làm tổn thương danh dự.

Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của 侮辱 như sau:

  • Chủ ngữ + 侮辱 + Tân ngữ

Ví dụ: 他侮辱我。 (Tā wǔrǔ wǒ) – “Anh ta xúc phạm tôi.”
 cấu trúc ngữ pháp 侮辱

Các ví dụ minh họa cho từ 侮辱

1. Ví dụ đơn giản

他们的言语侮辱了我的家庭。

(Tāmen de yányǔ wǔrǔ le wǒ de jiātíng) – “Lời nói của họ đã xúc phạm gia đình tôi.”

2. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

在会议上, 她侮辱了同事的意见。

(Zài huìyì shàng, tā wǔrǔ le tóngshì de yìjiàn) – “Trong cuộc họp, cô ấy đã xúc phạm ý kiến của đồng nghiệp.”

3. Ví dụ trong văn học

无形的侮辱往往比有形的更伤人。

(Wúxíng de wǔrǔ wǎngwǎng bǐ yǒuxíng de gèng shāngrén) – “Những hành động xúc phạm vô hình thường tổn thương hơn những hành động hữu hình.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo