DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

侷限 (jú xiàn) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Tổng quan về từ 侷限 (jú xiàn)

侷限 (jú xiàn) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “hạn chế” hoặc “giới hạn”. Từ này được sử dụng để chỉ điều gì đó bị có những hạn chế hoặc không thể phát triển hoàn toàn do một số yếu tố nào đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này mang lại cảm giác về sự kìm nén hay giới hạn về mặt khả năng, tiềm năng hoặc không gian.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 侷限

Từ “侷限” được cấu tạo từ hai ký tự:

  • 侷 (jú): ý chỉ sự giới hạn, không gian bị hạn chế.
  • 限 (xiàn): nghĩa là “giới hạn”, “hạn chế”. jú xiàn

Khi kết hợp lại, 侷限 mang ý nghĩa cụ thể về việc hạn chế hoặc đặt ra giới hạn cho một vấn đề nào đó.

Ví dụ sử dụng từ 侷限 trong câu

1. Ví dụ 1

他的能力被侷限了。(Tā de nénglì bèi jú xiàn le.) – Khả năng của anh ấy bị hạn chế.

2. Ví dụ 2

这项政策侷限了我们的发展空间。(Zhè xiàng zhèngcè jú xiàn le wǒmen de fāzhǎn kōngjiān.) – Chính sách này đã hạn chế không gian phát triển của chúng ta.

3. Ví dụ 3

他觉得这份工作侷限了他的创造力。(Tā juédé zhè fèn gōngzuò jú xiàn le tā de chuàngzàolì.) – Anh ấy cảm thấy công việc này hạn chế sức sáng tạo của mình.

Kết luận

Từ 侷限 (jú xiàn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện sự hạn chế và giới hạn trong nhiều khía cạnh của cuộc sống và công việc. Nắm được cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM侷限

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo