DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

俊 (jùn) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Trong tiếng Trung, từ 俊 (jùn) mang đến nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từ này qua bài viết dưới đây.

1. Định Nghĩa Của Từ 俊 (jùn) jùn

Từ 俊 (jùn) chủ yếu được dịch ra tiếng Việt là “tuấn tú”, “đẹp trai” hoặc “xuất sắc”. Nó thường dùng để miêu tả vẻ đẹp, sự thông minh và tài năng của một người. cấu trúc ngữ pháp 俊

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 俊

Từ 俊 (jùn) có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

  • Biểu hiện đặc điểm: S + 是 + 俊 + 的. (S là người đẹp trai/xuất sắc.)
  • So sánh: A 比 B 俊. (A đẹp trai hơn B.)
  • Phản ánh tài năng: 他是一个很俊的作家。 (Anh ấy là một nhà văn rất xuất sắc.)

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 俊

Dưới đây là một số câu ví dụ cho thấy cách sử dụng từ 俊 (jùn) trong ngữ cảnh:

3.1 Câu Ví Dụ 1

他长得很俊,让人印象深刻。 (Tā zhǎng dé hěn jùn, ràng rén yìnxiàng shēnkè.)
Dịch: Anh ấy trông rất đẹp trai, để lại ấn tượng sâu sắc cho người khác.

3.2 Câu Ví Dụ 2

找到一位俊才来帮忙很难。 (Zhǎodào yī wèi jùn cái lái bāngmáng hěn nán.)
Dịch: Rất khó để tìm được một tài năng xuất sắc để giúp đỡ.

3.3 Câu Ví Dụ 3

这个演员非常俊,受到大家的喜爱。 (Zhège yǎnyuán fēicháng jùn, shòudào dàjiā de xǐ’ài.)
Dịch: Diễn viên này rất đẹp trai và được mọi người yêu thích.

4. Kết Luận

Từ 俊 (jùn) không chỉ đơn thuần miêu tả vẻ bề ngoài mà còn thể hiện những phẩm chất nội tại của một con người. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo